Trang chủGRVO • EPA
add
Graines Voltz SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 €
Mức chênh lệch một ngày
17,50 € - 17,95 €
Phạm vi một năm
15,45 € - 22,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
26,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
743,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,78 Tr | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 17,49 Tr | -6,29% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | -18,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | -20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 Tr | -11,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | -40,27% |
Tổng tài sản | 168,49 Tr | -8,88% |
Tổng nợ | 98,87 Tr | -9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | -18,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,90 Tr | 24,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -709,00 N | 65,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 Tr | -32,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,06 Tr | 22,14% |
Dòng tiền tự do | 1,73 Tr | 2.200,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
619