Trang chủGRVO • EPA
add
Graines Voltz SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,05 €
Mức chênh lệch một ngày
17,70 € - 18,05 €
Phạm vi một năm
17,70 € - 30,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
26,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
18,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,96 Tr | -0,93% |
Chi phí hoạt động | 18,66 Tr | 3,01% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 37,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 38,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 Tr | -24,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 Tr | 24,50% |
Tổng tài sản | 184,92 Tr | -1,92% |
Tổng nợ | 109,11 Tr | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 37,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,11 Tr | 38,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 Tr | -12,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -796,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,93 Tr | 20,90% |
Dòng tiền tự do | -615,88 N | -156,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
671