Trang chủGRVY • NASDAQ
add
Gravity Co., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
57,46 $
Mức chênh lệch một ngày
56,55 $ - 57,66 $
Phạm vi một năm
53,12 $ - 70,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
395,30 Tr USD
Số lượng trung bình
13,39 N
Tỷ số P/E
9,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,54 T | 10,93% |
Chi phí hoạt động | 29,08 T | 18,49% |
Thu nhập ròng | 19,87 T | -11,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | -19,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,09 T | -12,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,08 T | 18,12% |
Tổng tài sản | 730,85 T | 17,06% |
Tổng nợ | 109,25 T | 19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,87 T | -11,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Gravity Co., Ltd. is a South Korean video game corporation primarily known for the development of the massively multiplayer online role-playing game Ragnarok Online. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
464