Trang chủGRWG • NASDAQ
add
GrowGeneration Corp
1,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,68%)+0,0100
1,48 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 18:51:50 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,47 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,39 Tr USD
Số lượng trung bình
444,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,25 Tr | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 15,70 Tr | -28,43% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | 78,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,16 | 77,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,00 N | 96,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,31 Tr | -12,52% |
Tổng tài sản | 159,60 Tr | -20,05% |
Tổng nợ | 54,90 Tr | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | 78,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -499,00 N | -142,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,55 Tr | 749,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | 99,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 Tr | 2.949,30% |
Dòng tiền tự do | 224,75 N | -95,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
298