Trang chủGRX • ASX
add
GreenX Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
46,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 885,33 N | -14,05% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -4,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -883,92 N | 7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 Tr | -45,92% |
Tổng tài sản | 15,94 Tr | -18,62% |
Tổng nợ | 2,22 Tr | 20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -4,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -938,35 N | 0,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,74 N | 85,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,74 N | -107,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | -463,53% |
Dòng tiền tự do | -542,57 N | 55,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web