Trang chủGRX • ASX
add
GreenX Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
35,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,18 N | -40,79% |
Chi phí hoạt động | 849,06 N | -32,88% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -53,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 N | -159,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -580,02 N | 43,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,93 Tr | -3,70% |
Tổng tài sản | 18,29 Tr | 6,27% |
Tổng nợ | 3,96 Tr | 92,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -53,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -840,28 N | -4,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,71 N | -234,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 Tr | 2.124,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 997,61 N | 192,91% |
Dòng tiền tự do | -678,94 N | 7,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web