Trang chủGRXXF • OTCMKTS
add
Critical Reagent Processing Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
526,67 N CAD
Số lượng trung bình
218,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,95 N | 36,29% |
Thu nhập ròng | -199,22 N | -51,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -21,58% |
Tổng tài sản | 2,17 Tr | -17,33% |
Tổng nợ | 182,02 N | 15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,22 N | -51,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,49 N | -1,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,51 N | -1,63% |
Dòng tiền tự do | -104,38 N | 22,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web