Trang chủGRXXF • OTCMKTS
add
Critical Reagent Processing Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
457,10 N CAD
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 96,61 N | -11,03% |
Thu nhập ròng | -91,66 N | 4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | -23,17% |
Tổng tài sản | 2,04 Tr | -18,76% |
Tổng nợ | 144,21 N | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,66 N | 4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,99 N | -4,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,97 N | -4,39% |
Dòng tiền tự do | -100,69 N | -2,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web