Trang chủGRYP • NASDAQ
add
Gryphon Digital Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 8,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,85 Tr USD
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 Tr | -32,65% |
Chi phí hoạt động | 5,52 Tr | 4,58% |
Thu nhập ròng | -5,95 Tr | 26,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,24 | -9,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 Tr | -1.003,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,00 N | -69,48% |
Tổng tài sản | 7,54 Tr | -66,65% |
Tổng nợ | 26,41 Tr | 111,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -496,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,95 Tr | 26,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | -508,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -550,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 3.194,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -851,00 N | -299,30% |
Dòng tiền tự do | 869,88 N | -66,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3