Trang chủGSAC • OTCMKTS
add
Gelstat Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,00050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,50 N USD
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
OSPTX
0,57%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,08 N | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 138,84 N | 85,46% |
Thu nhập ròng | -99,98 N | -120,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,85 | -114,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,18 N | -526,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,41 N | 1.045,19% |
Tổng tài sản | 319,49 N | 85,11% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | 27,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,98 N | -120,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,49 N | 36,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,61 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,51 N | 480,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 401,00 | 104,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2