Trang chủGSBC • NASDAQ
add
Great Southern Bancorp Inc
65,02 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
65,02 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 07:56:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
64,47 $
Mức chênh lệch một ngày
64,21 $ - 65,29 $
Phạm vi một năm
47,57 $ - 66,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
727,53 Tr USD
Số lượng trung bình
46,62 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,21 Tr | 8,14% |
Chi phí hoạt động | 35,04 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 17,75 Tr | 7,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,49 | -0,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,56 | -31,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,03 Tr | -5,89% |
Tổng tài sản | 5,74 T | -4,95% |
Tổng nợ | 5,10 T | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,75 Tr | 7,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,59 Tr | -68,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,64 Tr | 245,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,91 Tr | -340,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,68 Tr | -326,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
995