Trang chủGSC1 • FRA
add
Gesco SE
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 €
Mức chênh lệch một ngày
15,00 € - 15,00 €
Phạm vi một năm
12,95 € - 18,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
160,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
106,00
Tỷ số P/E
21,04
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 127,55 Tr | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 54,88 Tr | 7,87% |
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | 13,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | 15,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,69 Tr | 8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,23 Tr | 4,77% |
Tổng tài sản | 450,14 Tr | -4,51% |
Tổng nợ | 178,24 Tr | -11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | 13,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,14 Tr | 16,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,24 Tr | -694,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,52 Tr | 38,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,93 Tr | -77,09% |
Dòng tiền tự do | -951,50 N | -122,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.713