Trang chủGSC1 • FRA
add
Gesco SE
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 €
Mức chênh lệch một ngày
15,80 € - 15,85 €
Phạm vi một năm
12,95 € - 18,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
172,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
274,00
Tỷ số P/E
24,20
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,54 Tr | -10,23% |
Chi phí hoạt động | 48,01 Tr | -8,87% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 981,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 1.111,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,31 Tr | 16,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,16 Tr | 16,85% |
Tổng tài sản | 444,70 Tr | -8,53% |
Tổng nợ | 175,83 Tr | -19,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 981,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,92 Tr | -66,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 Tr | -220,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,20 Tr | 186,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,05 Tr | 338,06% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | -88,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.603