Trang chủGSCU • LON
add
Great Southern Copper PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,60 GBX - 3,00 GBX
Phạm vi một năm
1,23 GBX - 5,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
17,94 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 586,00 N | 16,39% |
Thu nhập ròng | -586,00 N | -16,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -585,75 N | -16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,00 N | -40,95% |
Tổng tài sản | 3,05 Tr | -25,61% |
Tổng nợ | 833,00 N | 395,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 573,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -586,00 N | -16,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -583,50 N | -49,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 520,50 N | -1,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -371,00 N | -1.096,77% |
Dòng tiền tự do | -723,25 N | -56,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
12