Trang chủGSCU • LON
add
Great Southern Copper PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,60 GBX - 3,00 GBX
Phạm vi một năm
1,10 GBX - 5,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
17,54 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 538,00 N | 3,26% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -175,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -537,75 N | -3,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | 99,40% |
Tổng tài sản | 3,08 Tr | -18,90% |
Tổng nợ | 451,00 N | 121,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 573,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -175,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,00 N | 21,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,00 N | -94,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 949,50 N | 46,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 280,00 N | 250,00% |
Dòng tiền tự do | -608,75 N | -65,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
12