Trang chủGSD • CVE
add
Devonian Health Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,28 Tr | -87,40% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | -43,75% |
Thu nhập ròng | -374,96 N | -149,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,33 | -496,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -292,74 N | -119,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 Tr | -29,19% |
Tổng tài sản | 15,83 Tr | -48,49% |
Tổng nợ | 6,69 Tr | -60,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -374,96 N | -149,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | -152,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 579,42 N | 2.439,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | -143,70% |
Dòng tiền tự do | -3,27 Tr | -150,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
10