Trang chủGSDDE • IST
add
GSD Denizcilik Gyrmnk Inst Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,09 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,05 ₺ - 8,63 ₺
Phạm vi một năm
6,72 ₺ - 11,64 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T TRY
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,99 Tr | -40,84% |
Chi phí hoạt động | 11,57 Tr | 4,64% |
Thu nhập ròng | -62,60 Tr | -19,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,98 | -102,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,01 Tr | -69,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,68 Tr | 49,38% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 34,13% |
Tổng nợ | 841,35 Tr | 61,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,60 Tr | -19,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,85 Tr | -68,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,18 Tr | -245,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,60 Tr | -17,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,35 Tr | -2.584,77% |
Dòng tiền tự do | -26,72 Tr | -192,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
16