Trang chủGSDHO • IST
add
GSD Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,46 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,43 ₺ - 4,69 ₺
Phạm vi một năm
3,35 ₺ - 5,54 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T TRY
Số lượng trung bình
6,29 Tr
Tỷ số P/E
32,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 197,52 Tr | 22,98% |
Thu nhập ròng | 43,57 Tr | -60,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -59,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 842,50 Tr | -7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 T | 20,49% |
Tổng tài sản | 18,14 T | 34,68% |
Tổng nợ | 5,60 T | 37,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 887,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,57 Tr | -60,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 34,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,20 Tr | 58,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,82 Tr | -124,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,60 Tr | -93,93% |
Dòng tiền tự do | 1,04 T | 99,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
151