Trang chủGSHD • NASDAQ
add
Goosehead Insurance Inc
73,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
73,91 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:01:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
74,20 $
Mức chênh lệch một ngày
71,88 $ - 75,56 $
Phạm vi một năm
64,41 $ - 130,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T USD
Số lượng trung bình
389,87 N
Tỷ số P/E
69,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,27 Tr | 16,03% |
Chi phí hoạt động | 20,43 Tr | 11,17% |
Thu nhập ròng | 7,91 Tr | 4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | -9,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | -8,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,31 Tr | 28,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,59 Tr | 8,50% |
Tổng tài sản | 403,60 Tr | 12,72% |
Tổng nợ | 574,32 Tr | 61,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -170,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,91 Tr | 4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,21 Tr | -13,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,46 Tr | -86,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,85 Tr | -7.094,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,10 Tr | -272,50% |
Dòng tiền tự do | 14,18 Tr | -21,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.580