Trang chủGSHR • NASDAQ
add
Gesher Acquisition II Corp
10,24 $
Sau giờ giao dịch:(3,52%)+0,36
10,60 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:16:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 $
Mức chênh lệch một ngày
10,21 $ - 10,24 $
Phạm vi một năm
9,51 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,45 Tr USD
Số lượng trung bình
6,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,14 N | — |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 147,50 Tr | — |
Tổng nợ | 150,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -60,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -114,08 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024