Trang chủGSHRF • OTCMKTS
add
Gold X2 Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
312,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 71,62% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -22,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -73,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 381,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,70 Tr | 312,79% |
Tổng tài sản | 151,35 Tr | 53,34% |
Tổng nợ | 26,71 Tr | 104,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -22,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -52,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,55 Tr | -679,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,77 N | -100,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,85 Tr | -725,83% |
Dòng tiền tự do | -13,93 Tr | -688,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web