Trang chủGSHRF • OTCMKTS
add
Gold X2 Mining Inc
0,38 $
Sau giờ giao dịch:(3,04%)-0,011
0,36 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:37:37 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
75,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 114,84% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -116,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | -120,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -311,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,55 Tr | 885,75% |
Tổng tài sản | 148,33 Tr | 56,32% |
Tổng nợ | 24,55 Tr | 88,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -116,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -914,86 N | -79,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,21 Tr | -808,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,20 Tr | 6.405,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,08 Tr | 1.741,34% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | -82,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web