Trang chủGSM • ASX
add
Golden State Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
511,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 310,73 N | -19,62% |
Thu nhập ròng | -300,22 N | 18,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,80 N | 19,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,94 N | -61,92% |
Tổng tài sản | 727,10 N | -62,46% |
Tổng nợ | 416,04 N | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -249,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,22 N | 18,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,28 N | 11,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -285,28 N | 11,40% |
Dòng tiền tự do | -191,27 N | 19,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web