Trang chủGSM • ASX
add
Golden State Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
241,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 316,44 N | -68,79% |
Thu nhập ròng | -298,59 N | 69,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -313,12 N | 68,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | -49,09% |
Tổng tài sản | 1,34 Tr | -49,42% |
Tổng nợ | 428,22 N | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -298,59 N | 69,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -300,13 N | 71,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,13 N | -229,06% |
Dòng tiền tự do | -194,45 N | 69,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web