Trang chủGSM • NASDAQ
add
Ferroglobe PLC
4,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,46 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 19:04:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 $
Mức chênh lệch một ngày
4,30 $ - 4,54 $
Phạm vi một năm
2,97 $ - 5,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
835,56 Tr USD
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 311,70 Tr | -28,10% |
Chi phí hoạt động | 133,28 Tr | -3,33% |
Thu nhập ròng | -12,81 Tr | -168,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,11 | -194,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -118,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,96 Tr | -69,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -182,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,81 Tr | 8,16% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -5,95% |
Tổng nợ | 754,57 Tr | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,81 Tr | -168,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,76 Tr | 86,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,41 Tr | 9,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,76 Tr | 3,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,07 Tr | 40,57% |
Dòng tiền tự do | -16,10 Tr | 73,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3.283