Trang chủGSP • BIT
add
Gas Plus SpA
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 €
Mức chênh lệch một ngày
7,10 € - 7,32 €
Phạm vi một năm
2,45 € - 7,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
324,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
77,23 N
Tỷ số P/E
18,11
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,04 Tr | 33,90% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | 34,82% |
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | 92,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | 43,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,47 Tr | 27,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,84 Tr | 39,33% |
Tổng tài sản | 526,11 Tr | 4,71% |
Tổng nợ | 289,67 Tr | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | 92,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,91 Tr | 18,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 Tr | -44,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,27 Tr | 15,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,87 Tr | 45,96% |
Dòng tiền tự do | 7,78 Tr | 33,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
131