Trang chủGSP • BIT
add
Gas Plus SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,49 €
Mức chênh lệch một ngày
4,33 € - 4,48 €
Phạm vi một năm
2,25 € - 4,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
197,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
92,24 N
Tỷ số P/E
15,24
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,20 Tr | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 8,27 Tr | 14,65% |
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | -22,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | -23,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,84 Tr | -17,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,10 Tr | 35,04% |
Tổng tài sản | 518,83 Tr | 0,95% |
Tổng nợ | 287,74 Tr | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | -22,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,49 Tr | 485,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 Tr | -363,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,91 Tr | -4,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 N | 100,04% |
Dòng tiền tự do | 5,96 Tr | -4,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
133