Trang chủGSP • CVE
add
Gensource Potash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
188,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 530,02 N | 9,63% |
Thu nhập ròng | -592,22 N | -8,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -529,52 N | -12,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,62 N | 61,24% |
Tổng tài sản | 23,89 Tr | 1,62% |
Tổng nợ | 14,73 Tr | 22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -592,22 N | -8,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,93 N | -93,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 N | 55,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,33 N | -12,09% |
Dòng tiền tự do | 77,69 N | -12,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4