Trang chủGSP • CVE
add
Gensource Potash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 428,00 N | -18,03% |
Thu nhập ròng | -523,09 N | 17,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -427,50 N | 16,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,47 N | -14,77% |
Tổng tài sản | 23,94 Tr | 1,25% |
Tổng nợ | 13,54 Tr | 22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -523,09 N | 17,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,65 N | 46,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,53 N | 8,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 384,92 N | 188,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,73 N | 104,32% |
Dòng tiền tự do | -256,30 N | 15,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4