Trang chủGSPR • CVE
add
GSP Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 254,99 N | 258,44% |
Thu nhập ròng | -272,73 N | -265,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,52 N | 130,58% |
Tổng tài sản | 3,80 Tr | 31,67% |
Tổng nợ | 28,04 N | -87,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,73 N | -265,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,10 N | -13,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,00 N | -368,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,00 N | -1.974,76% |
Dòng tiền tự do | 16,86 N | -73,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web