Trang chủGSPR • CVE
add
GSP Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 143,84 N | 34,90% |
Thu nhập ròng | -142,94 N | -33,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,02 N | 208,08% |
Tổng tài sản | 3,93 Tr | 41,55% |
Tổng nợ | 25,97 N | -71,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,94 N | -33,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,37 N | -50,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,99 N | -137,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 518,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,64 N | 361,18% |
Dòng tiền tự do | -154,99 N | -109,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web