Trang chủGSRI • CNSX
add
Golden Shield Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
185,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 253,92 N | -79,70% |
Thu nhập ròng | -265,00 N | 77,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,25 N | -83,90% |
Tổng tài sản | 1,98 Tr | -59,84% |
Tổng nợ | 684,42 N | 232,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,00 N | 77,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,53 N | 119,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,53 N | 119,20% |
Dòng tiền tự do | 309,66 N | 147,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web