Trang chủGSRI • CNSX
add
Golden Shield Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,52 N | -55,29% |
Thu nhập ròng | -515,39 N | 4,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,31 N | 134,85% |
Tổng tài sản | 2,04 Tr | 4,75% |
Tổng nợ | 536,26 N | 29,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -515,39 N | 4,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,92 N | -1,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 741,45 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 401,53 N | 219,40% |
Dòng tiền tự do | -517,17 N | -614,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web