Trang chủGSRT • NASDAQ
add
GSR III Acquisition Corp
10,45 $
Trước giờ mở cửa:(0,096%)-0,010
10,44 $
Đóng cửa: 1 thg 8, 00:30:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 $
Mức chênh lệch một ngày
10,44 $ - 10,54 $
Phạm vi một năm
9,86 $ - 11,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
304,85 Tr USD
Số lượng trung bình
973,34 N
Tỷ số P/E
129,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 8.184,13% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 7.744,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 235,29 Tr | 96.793,29% |
Tổng nợ | 243,86 Tr | 92.008,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -36,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 7.744,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -459,18 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -459,18 N | — |
Dòng tiền tự do | 13,40 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Nhân viên
4