Trang chủGSS • CVE
add
Gossan Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -42,63 N | -155,00% |
Thu nhập ròng | 35,86 N | 149,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,78 N | -24,83% |
Tổng tài sản | 552,40 N | -37,22% |
Tổng nợ | 219,26 N | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,86 N | 149,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,42 N | -83,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,42 N | -83,06% |
Dòng tiền tự do | 29,71 N | -89,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4