Trang chủGST • CVE
add
Mineral Hill Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,43 N | -10,27% |
Thu nhập ròng | -8,94 N | 46,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,24 N | 14,76% |
Tổng tài sản | 20,20 N | -84,47% |
Tổng nợ | 223,80 N | 54,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -203,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,94 N | 46,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,22 N | -83,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,22 N | -83,77% |
Dòng tiền tự do | -10,78 N | -521,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web