Trang chủGST • LON
add
GSTechnologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,50 GBX - 0,57 GBX
Phạm vi một năm
0,50 GBX - 3,65 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 702,50 N | -37,11% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -151,50 N | -558,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,57 | -947,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -268,50 N | -588,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 Tr | 34,08% |
Tổng tài sản | 54,79 Tr | 598,66% |
Tổng nợ | 44,66 Tr | 6.226,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,50 N | -558,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -746,50 N | -401,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -556,00 N | -276,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 156,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,50 N | -199,02% |
Dòng tiền tự do | -723,62 N | -346,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
41