Trang chủGST • LON
add
GSTechnologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,60 GBX - 0,70 GBX
Phạm vi một năm
0,55 GBX - 3,65 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,32 Tr GBP
Số lượng trung bình
15,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 363,00 N | -43,98% |
Chi phí hoạt động | 930,00 N | 59,79% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -330,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -296,01 | -668,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -624,00 N | -2.300,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 Tr | 61,39% |
Tổng tài sản | 47,02 Tr | 502,40% |
Tổng nợ | 38,57 Tr | 1.462,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -330,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -792,00 N | -577,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -397,00 N | 64,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 Tr | 60,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 648,50 N | 214,04% |
Dòng tiền tự do | -667,19 N | 38,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
41