Trang chủGSTR • CNSX
add
Glenstar Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 154,63 N | 461,08% |
Thu nhập ròng | -189,33 N | -481,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,66 N | 557,05% |
Tổng tài sản | 552,16 N | 124,69% |
Tổng nợ | 106,54 N | -30,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,33 N | -481,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,88 N | -100,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,75 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,63 N | -564,57% |
Dòng tiền tự do | -55,94 N | -142,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web