Trang chủGSTR • CNSX
add
Glenstar Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 285,49% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -240,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 Tr | 481,26% |
Tổng tài sản | 3,99 Tr | 342,35% |
Tổng nợ | 103,15 N | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -240,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -172,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,92 N | -674,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,32 Tr | 319,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,95 Tr | 428,04% |
Dòng tiền tự do | -875,24 N | -322,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web