Trang chủGT1 • ASX
add
Green Technology Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
946,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,16 N | -73,89% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -19,40% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -72,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,25 N | -562,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | 4,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -69,31% |
Tổng tài sản | 112,69 Tr | 8,18% |
Tổng nợ | 10,48 Tr | 15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -72,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -772,25 N | 48,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | -156,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 Tr | 569,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | -169,59% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | 26,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web