Trang chủGT • CVE
add
GT Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
231,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 514,82 N | -21,41% |
Thu nhập ròng | -486,05 N | 16,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 Tr | -28,44% |
Tổng tài sản | 8,61 Tr | -29,04% |
Tổng nợ | 130,56 N | -89,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,05 N | 16,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -442,07 N | 14,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,07 N | -133,61% |
Dòng tiền tự do | -241,11 N | -141,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6