Trang chủGTC • CVE
add
Getty Copper Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,98 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,84 N | 181,13% |
Thu nhập ròng | -161,82 N | -70,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,84 N | -181,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,04 N | -5,19% |
Tổng tài sản | 7,93 Tr | 7,24% |
Tổng nợ | 3,55 Tr | -5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,82 N | -70,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,77 N | 51,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,69 N | -402,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 N | -100,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,25 N | -161,56% |
Dòng tiền tự do | -229,64 N | -138,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web