Trang chủGTCH • CNSX
add
Getchell Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
275,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 213,24% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -128,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | -216,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 Tr | 281,75% |
Tổng tài sản | 4,65 Tr | 247,51% |
Tổng nợ | 453,41 N | -87,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -128,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -226,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,18 N | 12.623,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -165,50% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | -123,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web