Trang chủGTE • ASX
add
Great Western Exploration Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
809,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,59 N | 152,84% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | 207,02% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -204,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,92 N | -20,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -277,58 N | -22,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 Tr | 160,52% |
Tổng tài sản | 14,08 Tr | -9,35% |
Tổng nợ | 698,23 N | -24,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 563,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -204,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,02 N | 1,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -942,04 N | -7,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | 242,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 614,12 N | 202,02% |
Dòng tiền tự do | -298,62 N | 60,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web