Trang chủGTEC • NASDAQ
add
Greenland Technologies Holding Corp
0,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,062%)-0,00040
0,64 $
Đóng cửa: 29 thg 12, 18:49:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,17 Tr USD
Số lượng trung bình
250,81 N
Tỷ số P/E
0,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,40 Tr | 24,25% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | 23,08% |
Thu nhập ròng | 5,73 Tr | 937,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,50 | 774,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,59 Tr | 60,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,04 Tr | 33,83% |
Tổng tài sản | 123,43 Tr | -3,20% |
Tổng nợ | 53,57 Tr | -19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,73 Tr | 937,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,26 Tr | 36,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,35 N | 15,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,40 Tr | -36,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -275,96% |
Dòng tiền tự do | 4,53 Tr | 99,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
345