Trang chủGTG • ASX
add
Genetic Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 Tr | -10,62% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | 0,23% |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | 11,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,63 | 0,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | -4,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -86,79% |
Tổng tài sản | 6,19 Tr | -58,36% |
Tổng nợ | 4,36 Tr | 17,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -250,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | 11,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 Tr | -57,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,46 N | -74,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | -50,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | -196,53% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | -13,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
55