Trang chủGTG • ASX
add
Genetic Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,08 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 206,97 N | -54,73% |
Chi phí hoạt động | 904,78 N | -41,88% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | 36,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -987,23 | -40,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -665,68 N | 34,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | -72,84% |
Tổng tài sản | 1,75 Tr | -79,37% |
Tổng nợ | 3,92 Tr | 7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 104,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | 36,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,64 N | 98,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 209,74 N | 366,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,41 N | -101,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 N | 99,81% |
Dòng tiền tự do | -419,18 N | 33,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
55