Trang chủGTH • ASX
add
Gathid Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 449,08 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | — |
Thu nhập ròng | -677,92 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -150,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -873,33 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 Tr | -36,60% |
Tổng tài sản | 8,31 Tr | -3,68% |
Tổng nợ | 4,09 Tr | 208,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -677,92 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -452,85 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,02 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -460,61 N | — |
Dòng tiền tự do | -525,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web