Trang chủGTI • ASX
add
Gratifii Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
73,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,19 Tr | 112,95% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | 40,91% |
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 16,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,13 | 60,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | -16,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | 422,70% |
Tổng tài sản | 20,90 Tr | 52,23% |
Tổng nợ | 13,91 Tr | 13,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 16,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | -498,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,69 N | 51,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | 120,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -334,18 N | -81,62% |
Dòng tiền tự do | -453,18 N | 59,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web