Trang chủGTI • ASX
add
Gratifii Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
238,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,13 Tr | -10,11% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | 32,60% |
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -327,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,23 | -375,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -678,50 N | -259,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,39 N | -68,25% |
Tổng tài sản | 13,73 Tr | -28,74% |
Tổng nợ | 12,27 Tr | 10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -327,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,83 N | 23,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -622,73 N | 25,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 712,53 N | -11,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,00 N | 51,72% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -19,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web