Trang chủGTI • NASDAQ
add
Graphjet Technology
4,91 $
Sau giờ giao dịch:(2,04%)-0,100
4,81 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 $
Mức chênh lệch một ngày
4,80 $ - 5,19 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 227,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,76 Tr USD
Số lượng trung bình
195,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,32 N | — |
Chi phí hoạt động | 20,87 Tr | 936,89% |
Thu nhập ròng | -21,50 Tr | -965,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,60 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,85 Tr | -937,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,31 N | -80,19% |
Tổng tài sản | 1,89 Tr | -73,72% |
Tổng nợ | 20,93 Tr | 40,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.701,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 301,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,50 Tr | -965,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -664,84 N | 52,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,00 | 94,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 479,83 N | 28,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,51 N | 83,32% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | 383,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
18