Trang chủGTI • NASDAQ
add
Graphjet Technology
0,12 $
Trước giờ mở cửa:(7,00%)-0,0081
0,11 $
Đóng cửa: 30 thg 7, 07:33:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 4,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,49 Tr USD
Số lượng trung bình
43,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
TSLA
1,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | 1.879,27% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -786,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,29 Tr | -1.222,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,54 N | 193,23% |
Tổng tài sản | 2,17 Tr | 90,10% |
Tổng nợ | 20,43 Tr | 141,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -176,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -786,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | 110,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,03 N | -10.290,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -998,03 N | -42,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,22 N | 3.989,18% |
Dòng tiền tự do | 15,97 Tr | 4.434,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
18