Trang chủGTLS • NYSE
add
Chart Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
201,80 $
Mức chênh lệch một ngày
191,04 $ - 201,47 $
Phạm vi một năm
101,60 $ - 210,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T USD
Số lượng trung bình
773,61 N
Tỷ số P/E
60,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 18,33% |
Chi phí hoạt động | 182,40 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 1.929,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | 1.607,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,18 | 70,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,30 Tr | 41,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,20 Tr | 110,88% |
Tổng tài sản | 9,50 T | 5,30% |
Tổng nợ | 6,36 T | 1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 1.929,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,60 Tr | 987,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 Tr | -110,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,10 Tr | 52,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,90 Tr | 245,99% |
Dòng tiền tự do | 144,46 Tr | -38,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.637