Trang chủGTN • ASX
add
Gtn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
34,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
13,03%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,75 Tr | -6,65% |
Chi phí hoạt động | 12,48 Tr | -1,09% |
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -951,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,08 | -1.014,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -231,00 N | -113,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -77,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,10 Tr | -33,13% |
Tổng tài sản | 270,40 Tr | -9,66% |
Tổng nợ | 69,59 Tr | -14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -951,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,80 Tr | -41,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,50 N | 42,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,01 Tr | 36,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,81 Tr | -29,19% |
Dòng tiền tự do | -380,50 N | -120,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web