Trang chủGTPS • OTCMKTS
add
Great American Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
51,02 $
Phạm vi một năm
37,00 $ - 55,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,50 Tr USD
Số lượng trung bình
19,00
Tỷ số P/E
5,62
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 Tr | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 7,94% |
Thu nhập ròng | 828,00 N | 25,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,61 | 11,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,77 Tr | -48,16% |
Tổng tài sản | 190,93 Tr | -0,18% |
Tổng nợ | 167,40 Tr | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,69 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 828,00 N | 25,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
66