Trang chủGTRONIC • KLSE
add
Globetronics Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 1,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
283,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
55,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,03 Tr | -16,30% |
Chi phí hoạt động | 7,33 Tr | 32,48% |
Thu nhập ròng | 130,00 N | -97,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -97,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 Tr | -74,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,16 Tr | -32,77% |
Tổng tài sản | 336,70 Tr | 3,34% |
Tổng nợ | 28,31 Tr | 27,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,00 N | -97,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
733