Trang chủGTX • NASDAQ
add
Garrett Motion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,97 $
Mức chênh lệch một ngày
8,71 $ - 8,97 $
Phạm vi một năm
7,13 $ - 10,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T USD
Số lượng trung bình
955,91 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 826,00 Tr | -13,96% |
Chi phí hoạt động | 52,00 Tr | -10,34% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -8,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | 6,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,00 Tr | -2,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,00 Tr | -40,74% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -14,89% |
Tổng nợ | 2,93 T | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -778,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -8,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,00 Tr | -9,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | 29,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,00 Tr | 84,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | 99,37% |
Dòng tiền tự do | 50,12 Tr | 239,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
7.600