Trang chủGUBRF • IST
add
Gubre Fabrikalari TAS
Giá đóng cửa hôm trước
331,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
331,75 ₺ - 340,50 ₺
Phạm vi một năm
212,20 ₺ - 342,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
112,89 T TRY
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
22,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,87 T | 30,39% |
Chi phí hoạt động | 421,33 Tr | -45,24% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | 171,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,71 | 108,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 T | 83,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,46 T | 102,19% |
Tổng tài sản | 61,48 T | 44,01% |
Tổng nợ | 27,72 T | 30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | 171,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 T | 385,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 T | -142,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | -423,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 401,75 Tr | 201,98% |
Dòng tiền tự do | 18,15 T | 1.579,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1952
Trang web
Nhân viên
1.893