Trang chủGUE • ASX
add
Global Uranium and Enrichment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,48 N | 2.455,83% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | 316,41% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -210,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -398,48 | 87,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,78 N | 77,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,74 N | -46,12% |
Tổng tài sản | 37,79 Tr | 9,08% |
Tổng nợ | 824,34 N | 379,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -210,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,53 N | -21,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | -171,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 Tr | -1.268,35% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -60,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web