Trang chủGUE • ASX
add
Global Uranium and Enrichment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,02 Tr | 975,10% |
Chi phí hoạt động | 668,74 N | 52,53% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 364,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,10 | 124,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | 893,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | -38,84% |
Tổng tài sản | 62,14 Tr | 54,49% |
Tổng nợ | 11,73 Tr | 1.510,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 364,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -721,66 N | -45,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 Tr | -449,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,57 Tr | 92,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | -36,34% |
Dòng tiền tự do | -3,05 Tr | -219,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web