Trang chủGUG • CVE
add
Gungnir Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
101,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 126,40 N | -36,17% |
Thu nhập ròng | -126,67 N | 35,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,59 N | 41,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,58 N | -78,85% |
Tổng tài sản | 4,10 Tr | -13,51% |
Tổng nợ | 3,02 N | -85,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,67 N | 35,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,34 N | -11,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 N | 90,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,64 N | 20,86% |
Dòng tiền tự do | -96,97 N | 10,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2