Trang chủGUJGASLTD • NSE
add
Gujarat Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
480,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
480,90 ₹ - 489,20 ₹
Phạm vi một năm
360,25 ₹ - 689,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
334,11 T INR
Số lượng trung bình
464,40 N
Tỷ số P/E
29,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,02 T | -0,78% |
Chi phí hoạt động | 5,28 T | 15,06% |
Thu nhập ròng | 2,88 T | -29,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | -29,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,18 | -21,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 T | -25,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | -60,76% |
Tổng tài sản | 126,51 T | 8,21% |
Tổng nợ | 41,61 T | 4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 688,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 T | -29,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
942