Trang chủGULA • IDX
add
Aman Agrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
284,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
272,00 Rp - 284,00 Rp
Phạm vi một năm
240,00 Rp - 1.040,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
295,42 T IDR
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,33 T | -43,24% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 5,57% |
Thu nhập ròng | -988,12 Tr | -280,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,51 | -417,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | -61,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,37 T | 27,33% |
Tổng tài sản | 218,75 T | -3,13% |
Tổng nợ | 69,61 T | -9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -988,12 Tr | -280,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -973,51 Tr | -154,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 T | -234,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | -121,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,43 T | -182,84% |
Dòng tiền tự do | 4,35 T | 4,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
17