Trang chủGULF • BKK
add
Gulf Energy Development PCL
Giá đóng cửa hôm trước
59,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
59,00 ฿ - 60,25 ฿
Phạm vi một năm
37,00 ฿ - 70,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
698,12 T THB
Số lượng trung bình
22,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,45 T | 11,06% |
Chi phí hoạt động | 930,69 Tr | 36,39% |
Thu nhập ròng | 6,03 T | 79,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,80 | 61,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 79,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 T | 1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,97 T | -14,02% |
Tổng tài sản | 486,84 T | 2,12% |
Tổng nợ | 338,42 T | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,03 T | 79,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 663,64 Tr | -91,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,82 T | 146,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,07 T | -33,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,41 T | -33,98% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | 2,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.212