Trang chủGULFPETRO • NSE
add
GP Petroleums Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
47,95 ₹ - 51,25 ₹
Phạm vi một năm
46,17 ₹ - 93,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T INR
Số lượng trung bình
137,10 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -12,31% |
Chi phí hoạt động | 144,56 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | 66,69 Tr | 3,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | 17,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,03 Tr | -6,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,00 N | -94,69% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,69 Tr | 3,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
273