Trang chủGUNA • IDX
add
Gunanusa Eramandiri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
264,00 Rp - 286,00 Rp
Phạm vi một năm
202,00 Rp - 416,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
665,00 T IDR
Số lượng trung bình
866,77 N
Tỷ số P/E
10,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 408,43 T | 24,42% |
Chi phí hoạt động | 20,42 T | -22,28% |
Thu nhập ròng | 24,77 T | 141,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 93,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,02 T | 25,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,59 T | -25,97% |
Tổng tài sản | 980,14 T | 29,46% |
Tổng nợ | 300,95 T | 45,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,77 T | 141,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,67 T | -140,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,11 T | -1.851,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,82 T | 231,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,92 T | -193,30% |
Dòng tiền tự do | -36,81 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
390